Characters remaining: 500/500
Translation

nhèm

Academic
Friendly

Từ "nhèm" trong tiếng Việt có nghĩa chính chỉ tình trạng mắt ướt, bẩn, thường do nhiều dử (một chất lỏng có thể nước mắt, bụi bẩn hoặc chất tiết ra từ mắt). Khi nói ai đó "mắt nhèm", chúng ta thường hình dung đến một đôi mắt không được sạch sẽ, có thể do chưa được vệ sinh hoặc vấn đề về sức khỏe.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Nhèm" có thể hiểu tình trạng mắt nhiều dử, khiến cho mắt trông không trong sáng, sạch sẽ.
  • dụ sử dụng:
    • "Sáng nay, tôi thấy bạn Nam mắt nhèm, chắc anh ấy chưa ngủ đủ giấc."
    • "Con mèo này mắt nhèm, cần phải đưa đi khám bác sĩ thú y."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "nhèm" có thể được dùng để chỉ sự mờ đục hoặc không rõ ràng, không chỉ áp dụng cho mắt còn có thể dùng để mô tả hình ảnh hoặc thông tin không rõ ràng. dụ:
    • "Bức tranh này màu sắc nhèm, không nổi bật như những bức tranh khác."
    • "Thông tin trong báo cáo này nhiều chỗ nhèm, cần được làm hơn."
Biến thể của từ:
  • "Nhèm nhèm": Cụm từ này được sử dụng để mô tả một tình trạng hơi mờ, không . dụ: "Mưa quá, tầm nhìn trên đường nhèm nhèm."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Mờ", "bẩn", "không ".
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "nhèm", nhưng có thể sử dụng "" trong một số ngữ cảnh để chỉ sự bẩn thỉu liên quan đến mắt.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhèm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, vậy không nên dùng để miêu tả một người theo cách tiêu cực không có lý do chính đáng.

  1. t. Nói mắt ướt bẩn: Mắt nhèm những dử.

Comments and discussion on the word "nhèm"