Characters remaining: 500/500
Translation

nhím

Academic
Friendly

Từ "nhím" trong tiếng Việt chỉ một loài động vật thuộc nhóm gặm nhấm. Đặc điểm nổi bật của nhím cơ thể của chúng được bao phủ bởi nhiều lông hình que nhọn, giúp bảo vệ chúng khỏi các động vật săn mồi. Khi gặp nguy hiểm, nhím có thể cuộn tròn lại, để lộ ra những chiếc lông nhọn nhằm tự vệ.

dụ sử dụng từ "nhím":
  1. Câu đơn giản: "Nhím thường sống trong rừng ăn côn trùng."
  2. Câu phức: "Khi thấy kẻ thù, nhím cuộn tròn lại để bảo vệ bản thân."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "nhím" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh tượng trưng cho sự kiên cường khả năng tự vệ.
  • dụ: "Giống như một con nhím, tôi luôn biết cách bảo vệ mình trước những khó khăn trong cuộc sống."
Biến thể của từ:
  • Từ "nhím" không nhiều biến thể nhưng có thể ghép với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "nhím đất" (một loại nhím sốngđất liền) hoặc "nhím biển" (một loại nhím sống dưới nước, thường nhím gai).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "hải ly" (cũng một loài động vật gặm nhấm nhưng khác với nhím về hình dáng môi trường sống).
  • Từ đồng nghĩa: không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "nhím", nhưng có thể kể đến "động vật gặm nhấm" như một nhóm lớn nhím thuộc về.
Từ liên quan:
  • "Gặm nhấm": chỉ hành động ăn thức ăn bằng cách gặm nhấm, thường dùng để mô tả hành vi của các loài động vật như nhím, chuột, thỏ...
  • "Lông nhím": lông của nhím, hình dạng nhọn cứng, dùng để chỉ đặc điểm của con vật này.
  1. d. Loài động vật gặm nhấm, thân nhiều lông hình que nhọn.

Words Containing "nhím"

Words Mentioning "nhím"

Comments and discussion on the word "nhím"