Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
niêm mạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Màng che khắp thành trong của những bộ phận thuộc các bộ máy hô hấp, tiêu hóa..., mặt phủ một chất nhày có chức năng chống vi trùng hoặc chống tác dụng có hại của những dịch do cơ thể tiết.
Related search result for "niêm mạc"
Comments and discussion on the word "niêm mạc"