Translation
powered by
臬 |
1. niết
cái ngưỡng cửa |
闑 |
2. niết
cái đố giữa cửa, cái dõi cửa |
臲 |
3. niết
(xem: ngột niết 卼臲) |
隉 |
4. niết
(xem: ngột niết 杌隉,杌陧) |
陧 |
5. niết
(xem: ngột niết 杌隉,杌陧) |
齧 |
6. niết
1. cắn đứt |
啮 |
7. niết
1. cắn đứt |
揑 |
8. niết
1. cấu, véo |
揘 |
9. niết
1. cấu, véo |
捏 |
10. niết
1. cấu, véo |
涅 |
11. niết
nhuộm đen |
湼 |
12. niết
nhuộm đen |
鎳 |
13. niết
kền, niken, Ni |
镍 |
14. niết
kền, niken, Ni |
苶 |
15. niết
mệt mỏi, bơ phờ, phờ phạc |