Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

cái ngưỡng cửa
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 自 (tự)


cái đố giữa cửa, cái dõi cửa
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 門 (môn)


(xem: ngột niết 卼臲)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 自 (tự)


(xem: ngột niết 杌隉,杌陧)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 阜 (phụ)


(xem: ngột niết 杌隉,杌陧)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 阜 (phụ)


1. cắn đứt
2. ăn mòn
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 齒 (xỉ)


1. cắn đứt
2. ăn mòn
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. cấu, véo
2. nắm chặt
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


1. cấu, véo
2. nắm chặt
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


10. niết
1. cấu, véo
2. nắm chặt
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


11. niết
nhuộm đen
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


12. niết
nhuộm đen
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


13. niết
kền, niken, Ni
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


14. niết
kền, niken, Ni
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


15. niết
mệt mỏi, bơ phờ, phờ phạc
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)