Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. cắn đứt
2. ăn mòn
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


cắn, gặm
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


cắn, gặm
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. cắn đứt
2. ăn mòn
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)