English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)
- to employ non-union labour
sử dụng những người lao động không phải là đoàn viên công đoàn
- chống công đoàn (nghiệp đoàn)
danh từ
- (y học) sự tách rời, sự không dính vào nhau