Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
normand
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Noóc-măng-đi
    • réponse normande
      câu trả lời nước đôi
    • rime normande
      vần đọc chạnh
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Noóc-măng-đi
Related search result for "normand"
Comments and discussion on the word "normand"