Characters remaining: 500/500
Translation

noteworthy

/'nout,wə:ði/
Academic
Friendly

Từ "noteworthy" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đáng chú ý", "đáng để ý" hoặc "đáng ghi nhận". Từ này thường được dùng để chỉ những điều, sự kiện, hoặc người nào đó đặc điểm nổi bật hoặc quan trọng, khiến chúng ta phải chú ý đến chúng.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • dụ: "Her achievements in science are noteworthy." (Những thành tựu của ấy trong lĩnh vực khoa học đáng chú ý.)
    • Giải thích: Câu này nói rằng những ấy đã đạt được trong khoa học giá trị xứng đáng được ghi nhận.
  2. Câu phức tạp:

    • dụ: "The artist's latest exhibition is noteworthy for its innovative use of materials." (Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này đáng chú ý cách sử dụng vật liệu sáng tạo.)
    • Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng triển lãm không chỉ thú vị còn độc đáo trong cách sử dụng vật liệu.
Các biến thể của từ:
  • Noteworthiness (danh từ): Sự đáng chú ý.
    • dụ: "The noteworthiness of his contributions cannot be overstated." (Sự đáng chú ý của những đóng góp của ông ấy không thể bị đánh giá thấp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Remarkable: Đáng chú ý, xuất sắc.

    • dụ: "She has a remarkable talent for music." ( ấy tài năng âm nhạc đáng chú ý.)
  • Significant: Quan trọng, ý nghĩa.

    • dụ: "This research has significant implications for future studies." (Nghiên cứu này ý nghĩa quan trọng đối với các nghiên cứu trong tương lai.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "noteworthy", bạn có thể sử dụng một số cụm từ để nhấn mạnh sự quan trọng: - Stand out: Nổi bật. - dụ: "He stands out among his peers for his creativity." (Anh ấy nổi bật giữa các đồng nghiệp sự sáng tạo của mình.)

Tóm tắt:

"Noteworthy" một tính từ dùng để chỉ những điều hoặc người giá trị, đáng chú ý. Khi sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả những gây ấn tượng hoặc ảnh hưởng.

tính từ
  1. đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh

Comments and discussion on the word "noteworthy"