Từ "worthy" trong tiếng Anh có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "có phẩm giá đáng kính." Đây là một tính từ thường được dùng để mô tả những người hoặc vật có giá trị, phẩm chất tốt đẹp, hoặc những điều mà chúng ta nên tôn trọng hoặc công nhận.
Phân tích từ "worthy":
Tính từ: Xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng.
Tính từ: Đáng chú ý, thích đáng.
Danh từ: Trong một số ngữ cảnh, "worthy" có thể dùng như một danh từ, thường là trong cách nói mỉa mai hoặc đùa cợt.
"Worthy of" là một cụm từ thường gặp, có nghĩa là xứng đáng với điều gì đó.
"Worthy of note" có nghĩa là đáng chú ý.
Các biến thể của từ "worthy":
Worth (danh từ): Giá trị, đáng giá.
Worthless (tính từ): Vô giá trị, không xứng đáng.
Worthwhile (tính từ): Đáng giá, đáng để làm.
Từ đồng nghĩa và từ gần nghĩa:
Cụm thành ngữ và cụm động từ:
Worthy opponent: Đối thủ xứng đáng.
Worthy of praise: Xứng đáng được khen ngợi.
Worthy adversary: Kẻ thù xứng đáng.
Ví dụ sử dụng trong cuộc sống:
"The charity organization is doing worthy work for the community." (Tổ chức từ thiện đang làm công việc xứng đáng cho cộng đồng.)
"He felt that his efforts were worthy of recognition." (Anh ấy cảm thấy rằng nỗ lực của mình xứng đáng được công nhận.)