Characters remaining: 500/500
Translation

nutation

/nju:'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "nutation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la nutation). nhiều nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau, chủ yếu trong thiên văn học thực vật học.

Định nghĩa các lĩnh vực sử dụng:
  1. Thiên văn học:

    • "Nutation" chỉ sự dao động nhỏ của trục trái đất trong quá trình quay của . Hiện tượng này xảy ra do ảnh hưởng của mặt trăng các hành tinh khác, dẫn đến sự thay đổi hướng của trục trái đất.
    • Ví dụ: "La nutation de la Terre influence les saisons." (Sự nutation của trái đất ảnh hưởng đến các mùa).
  2. Thực vật học:

    • Trong bối cảnh thực vật học, "nutation" đề cập đến sự chuyển động của các bộ phận cây cối, như hoặc chồi, nhằm hướng về ánh sáng hoặc nước.
    • Ví dụ: "Les tiges des plantes montrent une nutation pour atteindre la lumière." (Các thân cây thể hiện sự nutation để hướng tới ánh sáng).
  3. Tật lắc đầu:

    • Từ này cũng có thể chỉ sự lắc đầu, thườngbiểu hiện của sự nghi ngờ hoặc không đồng ý.
    • Ví dụ: "Elle a fait une nutation pour montrer son désaccord." ( ấy đã lắc đầu để thể hiện sự không đồng ý).
Các biến thể từ gần giống:
  • "Nutation" không nhiều biến thể như tính từ hay động từ, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ khác nhau.
  • Một từ gần giống là "oscillation" (dao động), nhưng "oscillation" thường chỉ sự dao động trong một khoảng thời gian hoặc không gian không nhất thiết liên quan đến trục của trái đất.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong lĩnh vực thiên văn học, từ đồng nghĩa có thể là "oscillation" (dao động).
  • Trong ngữ cảnh thực vật, bạn có thể sử dụng từ "mouvement" (chuyển động) để chỉ sự di chuyển của các bộ phận cây.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong viết luận hoặc các bài nghiên cứu khoa học, bạn có thể thấy cụm "la nutation de l'axe terrestre" (sự nutation của trục trái đất) được sử dụng để giải thích các hiện tượng khí hậu hoặc sự thay đổi mùa.
  • Trong bài thuyết trình về sinh học, bạn có thể nói về "la nutation des plantes" để chỉ các cơ chế sinh trưởng của thực vật.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, từ "nutation" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để làm phong phú thêm từ vựng của mình.

Tóm lại:

"Nutation" là một từ quan trọng trong các lĩnh vực thiên văn học thực vật học, chỉ sự dao động của trục trái đất hoặc chuyển động của cây cối.

danh từ giống cái
  1. (thiên (văn học)) dao động địa trục
  2. (thực vật học) vận động chuyển hướng
  3. tật lắc đầu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nutation"