Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obeah
/'oubiə/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) obi)
  • ma thuật (của người da đen)
  • lá bùa dùng trong ma thuật của người da đen
Related search result for "obeah"
Comments and discussion on the word "obeah"