Characters remaining: 500/500
Translation

obi

/'oubi/
Academic
Friendly

Từ "obi" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Nhật. "Obi" thường được hiểu dải lưng thêu, thường được dùng để buộc quanh eo của kimono (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) cho cả phụ nữ trẻ em. Dưới đây một số giải thích dụ chi tiết hơn về từ "obi":

Định nghĩa
  • Obi: Dải lưng, thắt lưng hoặc băng vải thường được làm từ chất liệu mềm mại, có thể được trang trí bằng các họa tiết hoặc hoa văn đa dạng. Obi thường được sử dụng trong các lễ hội, sự kiện trang trọng hoặc trong các buổi biểu diễn văn hóa.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She wore a beautiful obi with her kimono." ( ấy đã mặc một chiếc obi đẹp với kimono của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The intricate designs on the obi reflect the rich cultural heritage of Japan." (Những họa tiết tinh xảo trên chiếc obi phản ánh di sản văn hóa phong phú của Nhật Bản.)
Cách sử dụng biến thể
  • Obi có thể đứng một mình như một danh từ, nhưng không nhiều biến thể khác nhau. Tuy nhiên, một số loại obi khác nhau dựa trên kích thước cách buộc:
    • Fukuro obi: Một loại obi rộng hơn, thường được sử dụng trong các buổi lễ trang trọng.
    • Nagoya obi: Dạng obi ngắn hơn, thường dễ buộc thường được sử dụng hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Kimono: Trang phục obi thường được sử dụng cùng.
  • Sash: Một từ tiếng Anh có nghĩa gần giống với obi, thường chỉ chung về dải vải thắt lưng.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "obi". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng "dressing up" để nói về việc mặc trang phục truyền thống, bao gồm cả việc thắt obi.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "obi", cần chú ý đến ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến văn hóa Nhật Bản. Việc hiểu về văn hóa phong tục của Nhật Bản sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác phù hợp hơn.

danh từ
  1. (như) obeah
  2. dải lưng thêu (của đàn bà trẻ em Nhật bản)

Comments and discussion on the word "obi"