Characters remaining: 500/500
Translation

obey

/ə'bei/
Academic
Friendly

Từ "obey" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "vâng lời", "nghe lời", hoặc "tuân theo". Khi bạn "obey" một ai đó hoặc một quy tắc, điều đó có nghĩa bạn làm theo những họ yêu cầu hoặc chỉ dẫn.

Định nghĩa:
  • Obey (verb): Vâng lời, tuân theo mệnh lệnh hoặc quy tắc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Children should obey their parents.
    • (Trẻ em nên vâng lời cha mẹ của mình.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • The dog obeyed all the commands given by its owner.
    • (Con chó đã tuân theo tất cả các mệnh lệnh được đưa ra bởi chủ của .)
Các biến thể của từ:
  • Obedient (adj): Vâng lời, biết nghe lời.

    • Example: She is an obedient student. ( ấy một học sinh vâng lời.)
  • Obedience (n): Sự vâng lời, sự tuân theo.

    • Example: The dog showed great obedience to its trainer. (Con chó đã thể hiện sự vâng lời tuyệt vời với người huấn luyện của .)
Từ gần nghĩa:
  • Comply: Tuân theo, làm theo yêu cầu.

    • Example: We must comply with the safety regulations. (Chúng ta phải tuân theo các quy định an toàn.)
  • Follow: Theo dõi, làm theo.

    • Example: You should follow the instructions carefully. (Bạn nên làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Fall in line: Tuân theo, làm theo quy định.
    • Example: If you want to succeed in this company, you must fall in line with the company policies. (Nếu bạn muốn thành công trong công ty này, bạn phải tuân theo các chính sách của công ty.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "obey" để nói về việc tuân thủ luật pháp, quy định hoặc nguyên tắc đạo đức.
    • Example: Citizens are expected to obey the laws of their country. (Công dân được mong đợi sẽ tuân theo luật pháp của đất nước họ.)
Tóm tắt:

Từ "obey" không chỉ đơn thuần nghe lời còn mang nghĩa sâu sắc về sự tôn trọng các quy tắc mệnh lệnh.

động từ
  1. vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh

Comments and discussion on the word "obey"