Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "ong"
long sòng sọc
long tóc gáy
long tong
long trọng
long tu
Long tuyền
long vân
long vương
long xa
Lửa Tần trong Hạng
lưu vong
Lưu Vô Song
Ma-coong
Măng Coong
Mân phong
màn song khai
mật ong
mong
mong chờ
mong manh
mong mỏi
mong mỏng
mong ngóng
mong đợi
mong ước
năm trong
Ngày tháng trong bầu
nghe phong thanh
Ngọa Long
ngong ngóng
Ngũ hình trong bộ luật Gia Long
Ngũ Long Công chúa
Người vị vong
nhảy sóng, hoá long
nhớ mong
nhong nhong
nhong nhóng
Nhơn Phong
nho phong
niêm phong
niêm phong
Ninh Phong
nồi cổ cong
nong
Nong Long
Nong Luông
nong nả
Noong
Noong Bua
Noong Hẻo
Noong Hẹt
Noong Luống
oai phong
ô long
đong
ong bắp cày
ong bầu
ong bướm
ong chúa
động dong
Động khóa nguồn phong
động khoá nguồn phong
ong lỗ
ong mật
ong nghệ
ong ruồi
ong thợ
ong ve
ong vẽ
ong vò vẽ
Pa-noong
phỉ phong
phong
phong
phong
phong ba
Phong, Bái
phong bao
phong bì
phong cách
phong cầm
phong cảnh
phong dao
phong hoa
phong hóa
phong hủi
phong địa
phong điệu cửa hầu
Phong Đình
phong kế
««
«
1
2
3
4
5
»
»»