Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ong in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
rong từ
rong xương cá
ruồi ong
ruổi giong
sách phong
sáp ong
sạch bong
sắc phong
sữa ong chúa
sốt rong kinh
song
song âm tiết
song ẩm
song đề
song đường
song bản vị
song biến
song ca
song công
song cầu khuẩn
song cực
song hành
song hữu tỉ
song hồ
song hỉ
song kiếm
song le
song loan
song mã
song ngữ
song nhân
song phi
song phương
song sa
song song
song tử dịệp
song thân
song thê
song thất lục bát
song thị
song tiêu
song tiếp
song tiết
song toàn
song trùng
song truyền
song tuyến
song viên
soong
suy vong
tay trong
tác phong
tín phong
tòng vong
tôn phong
tấn phong
tất trong
tỏng tòng tong
tử vong
tự phong
tồn vong
tổ ong
than tổ ong
thanh phong
thông phong
thùng ong
thả rong
thống phong
thong dong
thong manh
thong thả
thu phong
thuần phong
thư song
thương vong
tiên phong
tiêu vong
tiền nong
tiền phong
tong
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last