Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
oracle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) lời phán truyền
  • (văn học) người có uy quyền; thánh nhân
  • (sử học) lời thánh truyền; thánh; miếu thánh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lời sấm
Related search result for "oracle"
Comments and discussion on the word "oracle"