Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
79
80
81
82
83
84
85
Next >
Last
biên giới
bi tráng
lút đầu
lương thiện
lưu dụng
quận
lũy giảm
quyệt
giang
quyết liệt
binh khí
ra ràng
ra phết
lim dim
giải pháp
luận chiến
lóa
long
biết thế
đơn giản
bạt thiệp
quá bộ
đúc sẵn
quải
đỡ lời
phùng
đối chọi
đối chất
mong nhớ
quắm
bất thuận
mang máng
è cổ
quán triệt
quán thế
bằng địa
đúng đắn
đức độ
quản lý
làm khách
gót
làn sóng
gom góp
hay đâu
hạnh phúc
lai căng
hận thù
hẳn
hăm dọa
lai nguyên
ham chuộng
rót
ráo hoảnh
giấy
liên can
liếm
giận
rào rạo
bổ chửng
lẵng
dây dưa
chấu
chạm mặt
gãy
đứng đầu
chủ hoà
bõ công
cao thâm
gượng gạo
đành đạch
nhọt
dư hạ
gọi
đầu óc
áo dài
giàn giụa
chức vị
mò mẫm
nhợ
trống
First
< Previous
79
80
81
82
83
84
85
Next >
Last