Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
98
99
100
101
102
103
104
Next >
Last
miệng tiếng
quả đất
bồ hóng
tin vịt
sáng nghiệp
truy tìm
bạt chúng
vun trồng
vi vút
nâng đỡ
đột
vun trồng
cầm kì
xương sên
la đà
an dưỡng
cá hố
bộ điệu
xa hoa
cá hàng chài
xác-đin
tớn táo
tạo lập
cá chép
sễ
sâu lắng
thối nát
vô nhân đạo
tương hợp
xa hoa
cá bạc má
bố lếu
u tối
sâu mọt
tườu đùa
trái tai
tươi tốt
bạn bè
tương thích
bấm tay
ủ tươi
bập bồng
sai lệch
cá trổng
vô thừa kế
bất cộng tác
sâu xa
sẻ ngô
sen đầm
xa tít
thái dương
tuốt tuộc
tỉnh thành
thà rằng
thương lục
sốc
bợp tai
suy lí
thượng vị
thám báo
sốt ruột
tỉ đối
tít mù
thưỡn mặt
bò lan
thực dân mới
trớn
tê tê
sưa
vở kịch
bách hoá
va đập
sâm si
vở kịch
bè bạn
bạo lực
biểu tự
ửng hồng
ửng hồng
sau sau
First
< Previous
98
99
100
101
102
103
104
Next >
Last