Từ "osmic" là một tính từ trong tiếng Anh, liên quan đến hóa học, đặc biệt là liên quan đến một loại axit gọi là "osmic acid" (axit osimic). Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hóa học khi nói về các hợp chất hoặc phản ứng liên quan đến osmium, một nguyên tố hóa học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Researchers have discovered that osmic compounds can play a significant role in catalyzing certain chemical reactions."
(Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các hợp chất osimic có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xúc tác một số phản ứng hóa học.)
Biến thể và từ gần giống:
Osmium (danh từ): Nguyên tố hóa học có ký hiệu Os, là một kim loại nặng, có tính chất đặc biệt và thường được tìm thấy trong một số quặng.
Osmic acid (danh từ): Một loại axit chứa osmium, được sử dụng trong hóa học và nghiên cứu sinh học.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Do "osmic" là một từ chuyên ngành hóa học, không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ này. Tuy nhiên, nếu bạn đang học về hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "chemical reaction" (phản ứng hóa học) hoặc "catalyst" (chất xúc tác) trong các ngữ cảnh tương tự.
Lưu ý:
"Osmic" chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu hóa học, vì vậy nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và lĩnh vực mà nó được sử dụng để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.