Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
out-thrust
/'autθrʌst/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài
ngoại động từ outthrust
  • đưa ra, chìa ra
Related search result for "out-thrust"
Comments and discussion on the word "out-thrust"