Từ "outran" là quá khứ của động từ "outrun". Đây là một từ tiếng Anh có nghĩa là "chạy nhanh hơn" hoặc "vượt qua". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà một người hoặc một vật nào đó chạy nhanh hơn một người hoặc vật khác, hoặc vượt qua một giới hạn nào đó.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Chạy nhanh hơn: Khi bạn chạy nhanh hơn ai đó hoặc một cái gì đó.
Vượt qua: Có thể hiểu là vượt qua một tiêu chuẩn, một giới hạn nào đó.
Chạy thoát: Sử dụng trong ngữ cảnh chạy thoát khỏi một tình huống khó khăn hay nguy hiểm.
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Outpace: Cũng có nghĩa là chạy nhanh hơn hoặc vượt qua. Ví dụ: "He outpaced his competitors."
Surpass: Vượt qua, thường dùng trong ngữ cảnh không chỉ về tốc độ. Ví dụ: "She surpassed all expectations."
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
Run away from: Chạy trốn khỏi một cái gì đó. Ví dụ: "He had to run away from the angry dog."
Run circles around: Thể hiện khả năng vượt trội hơn ai đó, thường là về tốc độ hoặc khả năng.