Characters remaining: 500/500
Translation

outran

/aut'rʌn/
Academic
Friendly

Từ "outran" quá khứ của động từ "outrun". Đây một từ tiếng Anh có nghĩa "chạy nhanh hơn" hoặc "vượt qua". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh một người hoặc một vật nào đó chạy nhanh hơn một người hoặc vật khác, hoặc vượt qua một giới hạn nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Chạy nhanh hơn: Khi bạn chạy nhanh hơn ai đó hoặc một cái đó.

    • dụ: "He outran his friends in the race." (Anh ấy đã chạy nhanh hơn bạn bè trong cuộc đua.)
  2. Vượt qua: Có thể hiểu vượt qua một tiêu chuẩn, một giới hạn nào đó.

    • dụ: "Her imagination outran the facts." (Trí tưởng tượng của ấy vượt quá sự thật.)
  3. Chạy thoát: Sử dụng trong ngữ cảnh chạy thoát khỏi một tình huống khó khăn hay nguy hiểm.

    • dụ: "The thief outran the police." (Tên trộm đã chạy thoát khỏi cảnh sát.)
Các biến thể của từ:
  • Outrun: Đây dạng nguyên thể của "outran". dụ: "I can outrun anyone in my class."
  • Outrunner: Danh từ chỉ người hoặc vật khả năng chạy nhanh hơn người khác. dụ: "She is a natural outrunner."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Outpace: Cũng có nghĩa chạy nhanh hơn hoặc vượt qua. dụ: "He outpaced his competitors."
  • Surpass: Vượt qua, thường dùng trong ngữ cảnh không chỉ về tốc độ. dụ: "She surpassed all expectations."
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Run away from: Chạy trốn khỏi một cái đó. dụ: "He had to run away from the angry dog."
  • Run circles around: Thể hiện khả năng vượt trội hơn ai đó, thường về tốc độ hoặc khả năng.
ngoại động từ outran, outrun
  1. chạy nhanh hơn, chạy vượt
  2. chạy thoát
  3. vượt quá, vượt giới hạn của
    • imagination outruns facts
      trí tưởng tượng vượt quá sự việc
Idioms
  • to outrun the constable
    (xem) constable

Similar Spellings

Words Containing "outran"

Comments and discussion on the word "outran"