Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overcloud
/'ouvə'klaud/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phủ mây, làm tối đi
  • làm buồn thảm
nội động từ
  • trở nên u ám, kéo mây đen
Related words
Related search result for "overcloud"
Comments and discussion on the word "overcloud"