Từ "delinquent" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Đối với hành vi phạm tội: "delinquent" dùng để chỉ những người có hành vi phạm tội, đặc biệt là những người trẻ tuổi.
Đối với sự chểnh mảng: Nó cũng có thể ám chỉ đến những người không hoàn thành nghĩa vụ, chẳng hạn như không trả nợ đúng hạn hoặc không thực hiện trách nhiệm của mình.
Ví dụ sử dụng:
"The delinquent teenager was caught stealing from a store." (Cậu thanh niên phạm tội đã bị bắt quả tang khi ăn cắp từ một cửa hàng.)
"Many people have delinquent taxes that they need to pay." (Nhiều người có thuế quá hạn mà họ cần phải trả.)
"The judge sentenced the delinquent to community service." (Thẩm phán đã tuyên án cho kẻ phạm tội thực hiện dịch vụ cộng đồng.)
"She was labeled a delinquent for her repeated failures to meet deadlines." (Cô ấy bị gán mác là người chểnh mảng vì nhiều lần không hoàn thành đúng hạn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Delinquent behavior: Hành vi phạm pháp thường thấy ở thanh thiếu niên, có thể bao gồm trộm cắp, bạo lực, hoặc các hành vi chống đối xã hội.
Phân biệt các biến thể của từ:
Delinquency (danh từ): tình trạng phạm tội hoặc hành vi sai trái.
Delinquently (trạng từ): theo cách chểnh mảng hoặc phạm tội.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Criminal: Kẻ phạm tội, nhưng thường chỉ những tội ác nghiêm trọng hơn.
Offender: Kẻ vi phạm, có thể là bất kỳ ai vi phạm luật pháp.
Negligent: Chểnh mảng, không cẩn thận trong việc thực hiện trách nhiệm.
Một số cụm từ, idioms và phrasal verbs liên quan:
Tax delinquency: tình trạng nợ thuế.
Juvenile delinquency: tình trạng phạm tội ở thanh thiếu niên.
Delinquent account: tài khoản quá hạn, thường dùng trong tài chính để chỉ tài khoản không thanh toán đúng hạn.