Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overtop
/'ouvə'tɔp/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cao hơn, trở nên cao hơn
  • vượt trội hơn
  • có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn
Related words
Comments and discussion on the word "overtop"