Characters remaining: 500/500
Translation

oviform

/'ouvifɔ:m/
Academic
Friendly

Từ "oviform" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hình trứng". Từ này được tạo thành từ hai phần: "ovo-" nguồn gốc từ tiếng Latin "ovum" có nghĩa "trứng", "-form" có nghĩa "hình dạng".

Giải thích cách sử dụng
  • Ý nghĩa chính: "Oviform" dùng để mô tả bất kỳ vật hình dáng giống như quả trứng, thường dạng bầu dục nhọnmột đầu.
  • dụ sử dụng:
    • Câu đơn giản: "The oviform stone looked unusual among the round pebbles." (Viên đá hình trứng trông rất lạ giữa những viên sỏi tròn.)
    • Câu nâng cao: "The artist's sculpture had an oviform quality, emphasizing the beauty of natural forms." (Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ chất lượng hình trứng, nhấn mạnh vẻ đẹp của các hình thức tự nhiên.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "Ovoid" cũng có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "oviform", có nghĩa tương tự "hình trứng". Tuy nhiên, "ovoid" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học.
  • Từ gần giống:
    • "Elliptical" (hình elip) cũng có thể được xem gần giống nhưng không hoàn toàn giống như "oviform", hình elip không nhất thiết phải nhọnmột đầu như hình trứng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học: Từ "oviform" có thể được sử dụng trong mô tả cảnh vật hoặc hình dáng trong các tác phẩm văn học, mang lại sự hình dung rõ ràng cho người đọc.
  • Trong khoa học: Trong các lĩnh vực như sinh học hay hình thái học, "oviform" có thể được dùng để mô tả các tế bào hoặc cấu trúc hình dạng giống trứng, dụ như trứng của các loài động vật.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không thành ngữ (idioms) hay động từ cụm (phrasal verbs) nào trực tiếp liên quan đến "oviform". Tuy nhiên, bạn có thể thấy cụm từ "egg-shaped" (hình quả trứng) được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Tóm lại

Từ "oviform" một tính từ mô tả hình dạng giống quả trứng. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hình dáng vật thể đến việc phân tích trong khoa học.

tính từ
  1. hình trứng

Comments and discussion on the word "oviform"