Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
périmé
Jump to user comments
tính từ
  • Quá hạn
    • Passeport périmé
      giấy hộ chiếu quá hạn
  • lạc hậu, lỗi thời
    • Conception périmée
      quan niệm lạc hậu
Related search result for "périmé"
Comments and discussion on the word "périmé"