Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
prime
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tiền bảo hiểm
  • tiền thưởng, tiền khuyến khích
  • hàng biếu thêm; tiền bớt giá (để câu khách hàng)
  • (mỉa mai) điều khuyến khích
    • Donner une prime à la paresse
      khuyến khích tính lười biếng
    • faire prime
      là của hiếm (nghĩa bóng), hiếm lắm
    • Faire prime sur le marché
      hiếm lắm trên thị trường
tính từ
  • (toán học) dấu phẩy
    • A prime
      a phẩy (a')
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đầu tiên, đầu
    • de prime abord
      xem abord
    • prime jeunesse
      tuổi thanh xuân
danh từ giống cái
  • thế đầu (đánh kiếm)
  • (tôn giáo) kinh đầu ngày
Related search result for "prime"
Comments and discussion on the word "prime"