Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pachydermatous
/,pæki'də:mətəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày
  • (nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục
Comments and discussion on the word "pachydermatous"