Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pacificatory
/pə'sifikətəri/
Jump to user comments
tính từ
  • bình định
  • làm yên, làm nguôi
  • hoà giải, đem lại hoà bình
Related search result for "pacificatory"
Comments and discussion on the word "pacificatory"