Characters remaining: 500/500
Translation

pailleux

Academic
Friendly

Từ "pailleux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " vết" hoặc " ". Cụ thể hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ đó bề mặt hoặc chất liệu giống như rơm hoặc chứa rơm, hay cũng có thể chỉ việc bẩn thỉu, không sạch sẽ.

Giải thích Ví dụ:
  1. Định nghĩa:

    • "Pailleux" có thể được dịch là " " hoặc " vết". thường được dùng để mô tả một vật nào đótình trạng không được hoàn hảo, có thể là do chất liệu hoặc do tình trạng bẩn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Dans le jardin, le fumier pailleux est très utile pour enrichir le sol. (Trong vườn, phân chưa hoai rơm rất hữu ích để làm giàu đất.)
    • La vieille couverture était pailleuse et avait besoin d'un bon nettoyage. (Chiếc chăn thì vết cần được làm sạch kỹ lưỡng.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "pailleux" có thể được biến đổi thành "pailleuse" để chỉ giống cái. Ví dụ: une matière pailleuse (một chất liệu ).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "pailleux" thường đề cập đến các vật liệu hữu cơ như rơm, phân bón chứa rơm, được sử dụng để cải tạo đất hoặc làm phân bón.
    • Trong ngữ cảnh thực phẩm, có thể chỉ một món ăn chất liệu thô hoặc không tinh khiết.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ "rugueux" (thô ráp) có thể được xemtừ gần giống, nhưng "rugueux" thường chỉ về bề mặt chứ không nhất thiết liên quan đến chất liệu rơm.
    • Từ đồng nghĩa có thể là "sale" (bẩn), khi dùng để chỉ một thứ không sạch sẽ.
  6. Idioms Phrased verbs:

    • Hiện tại không cụm từ hay idiom nổi bật nào sử dụng từ "pailleux", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo các cụm từ diễn đạt cụ thể hơn về chất liệu hoặc tình trạng.
tính từ
  1. vết,
    • Fer pailleux
      sắt
    • fumier pailleux
      phân chưa hoai rơm độn

Comments and discussion on the word "pailleux"