Từ "palmyra" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "cây thốt nốt". Đây là một loại cây thuộc họ cọ, thường thấy ở các vùng nhiệt đới, đặc biệt là ở Ấn Độ và một số nước Đông Nam Á khác. Cây thốt nốt có thân cao, thẳng và có thể cao tới 30 mét.
Định nghĩa
Danh từ (thực vật học): Palmyra (cây thốt nốt) là một loại cây cọ cao, thường được biết đến với tên khoa học là Borassus flabellifer. Cây này không chỉ có giá trị cảnh quan mà còn có nhiều công dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ thực phẩm đến vật liệu xây dựng.
Ví dụ sử dụng
"In India, the palmyra tree is celebrated not only for its beauty but also for its versatility as a source of food and materials."
(Ở Ấn Độ, cây thốt nốt không chỉ được tôn vinh vì vẻ đẹp mà còn vì tính đa dụng của nó như một nguồn thực phẩm và vật liệu.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau
Đặc điểm sinh học: Cây thốt nốt có thể sống lâu năm và được coi là cây biểu tượng ở một số nền văn hóa.
Sử dụng trong ẩm thực: Quả và nhựa cây thốt nốt được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống.
Giá trị kinh tế: Gỗ của cây thốt nốt cũng được sử dụng để làm đồ nội thất và vật dụng hàng ngày.
Từ gần giống
Coconut tree (cây dừa): Cũng là một loại cây cọ nhưng khác với cây thốt nốt.
Palm tree (cây cọ): Là thuật ngữ chung cho các loại cây thuộc họ cọ, trong đó có cây thốt nốt.
Từ đồng nghĩa
Idioms và Phrasal verbs
Hiện tại, từ "palmyra" không có nhiều cụm từ hoặc thành ngữ cụ thể trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến các loại cây cọ khác hoặc các thành ngữ liên quan đến thiên nhiên.
Kết luận
Cây thốt nốt (palmyra) không chỉ là một loài cây quan trọng về mặt sinh học mà còn có nhiều giá trị văn hóa và kinh tế.