Characters remaining: 500/500
Translation

palmyra

/pæl'maiərə/
Academic
Friendly

Từ "palmyra" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "cây thốt nốt". Đây một loại cây thuộc họ cọ, thường thấycác vùng nhiệt đới, đặc biệt Ấn Độ một số nước Đông Nam Á khác. Cây thốt nốt thân cao, thẳng có thể cao tới 30 mét.

Định nghĩa
  • Danh từ (thực vật học): Palmyra (cây thốt nốt) một loại cây cọ cao, thường được biết đến với tên khoa học Borassus flabellifer. Cây này không chỉ giá trị cảnh quan còn nhiều công dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ thực phẩm đến vật liệu xây dựng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The palmyra tree is often found in tropical regions."
    • (Cây thốt nốt thường được tìm thấycác vùng nhiệt đới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In India, the palmyra tree is celebrated not only for its beauty but also for its versatility as a source of food and materials."
    • (Ở Ấn Độ, cây thốt nốt không chỉ được tôn vinh vẻ đẹp còn tính đa dụng của như một nguồn thực phẩm vật liệu.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau
  • Đặc điểm sinh học: Cây thốt nốt có thể sống lâu năm được coi cây biểu tượngmột số nền văn hóa.
  • Sử dụng trong ẩm thực: Quả nhựa cây thốt nốt được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống.
  • Giá trị kinh tế: Gỗ của cây thốt nốt cũng được sử dụng để làm đồ nội thất vật dụng hàng ngày.
Từ gần giống
  • Coconut tree (cây dừa): Cũng một loại cây cọ nhưng khác với cây thốt nốt.
  • Palm tree (cây cọ): thuật ngữ chung cho các loại cây thuộc họ cọ, trong đó cây thốt nốt.
Từ đồng nghĩa
  • Borassus: Tên khoa học của cây thốt nốt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, từ "palmyra" không nhiều cụm từ hoặc thành ngữ cụ thể trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến các loại cây cọ khác hoặc các thành ngữ liên quan đến thiên nhiên.

Kết luận

Cây thốt nốt (palmyra) không chỉ một loài cây quan trọng về mặt sinh học còn nhiều giá trị văn hóa kinh tế.

danh từ
  1. (thực vật học) cây thốt nốt (ở Ân-độ)

Similar Spellings

Words Mentioning "palmyra"

Comments and discussion on the word "palmyra"