Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
palonnier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cần buộc ngựa (ở xe ngựa, ở cày)
  • (hàng không) bàn đạp lái
Related search result for "palonnier"
Comments and discussion on the word "palonnier"