Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baleinier
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự săn cá voi
    • Industrie baleinière
      công nghiệp đánh cá voi
danh từ giống đực
  • tàu đánh cá voi
danh từ giống cái
  • xuồng dài (giống hình thuyền đánh cá voi)
Related search result for "baleinier"
Comments and discussion on the word "baleinier"