Characters remaining: 500/500
Translation

baleinier

Academic
Friendly

Từ "baleinier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tàu đánh cá voi" được sử dụng trong bối cảnh săn bắt cá voi, một ngành nghề đã tồn tại từ lâu trong lịch sử hàng hải. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "baleinier":

Định Nghĩa:
  1. Danh từ giống đực (le baleinier): chỉ một loại tàu được thiết kế đặc biệt để săn bắt cá voi.
  2. Cách sử dụng như tính từ (baleinier, baleinière): có thể mô tả các khía cạnh liên quan đến việc săn bắt cá voi, ví dụ như "industrie baleinière" (ngành công nghiệp đánh cá voi).
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Danh từ:

    • "Le baleinier est un navire conçu pour chasser les baleines." (Tàu đánh cá voi là một con tàu được thiết kế để săn bắt cá voi.)
  2. Tính từ:

    • "L'industrie baleinière a beaucoup évolué au cours des siècles." (Ngành công nghiệp đánh cá voi đã phát triển rất nhiều trong suốt các thế kỷ.)
Các Biến Thể Của Từ:
  • Baleinière (danh từ giống cái): có thể chỉ một loại xuồng dài, giống hình thuyền đánh cá voi, thường được sử dụng trong các hoạt động săn bắt.
    • "La baleinière est utilisée pour se rapprocher des baleines." (Xuồng dài được sử dụng để tiếp cận cá voi.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Cétacé: từ này chỉ chung cho các loài động vật có vú sống dưới nước, bao gồm cá voi, cá heo nhà táng.
  • Chasse: có nghĩa là "săn", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc săn bắt động vật.
Thành Ngữ Cụm Động Từ:
  • "Chasser les baleines" (săn cá voi): chỉ hành động săn bắt cá voi, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về bảo tồn đạo đức.
  • bord du baleinier" (trên tàu đánh cá voi): thường được dùng để mô tả một trải nghiệm hoặc hoạt động xảy ra trên tàu.
Chú Ý:
  • Ngành công nghiệp đánh cá voi đã gây ra nhiều tranh cãi về mặt đạo đức môi trường, vì vậy khi sử dụng từ "baleinier", có thể cần cân nhắc đến bối cảnh xã hội môi trường hiện tại.
tính từ
  1. (thuộc) sự săn cá voi
    • Industrie baleinière
      công nghiệp đánh cá voi
danh từ giống đực
  1. tàu đánh cá voi
danh từ giống cái
  1. xuồng dài (giống hình thuyền đánh cá voi)

Words Containing "baleinier"

Words Mentioning "baleinier"

Comments and discussion on the word "baleinier"