Characters remaining: 500/500
Translation

palpable

/'pælpəbl/
Academic
Friendly

Từ "palpable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sờ mó được" hoặc "rõ ràng, chắc chắn đến mức có thể nhận thấy một cách dễ dàng". Khi chúng ta nói điều đó palpable, điều đó có nghĩa rất rõ ràng hoặc dễ nhận thấy, thường trong cảm xúc hoặc tình huống.

Cách sử dụng từ "palpable":
  1. Trong cảm xúc: Khi một cảm xúc rất mạnh mẽ dễ nhận thấy.

    • dụ: "The tension in the room was palpable." (Cảm giác căng thẳng trong phòng rất rõ ràng.)
  2. Trong sự hiện diện: Khi một điều đó có thể cảm nhận được một cách rõ ràng.

    • dụ: "There was a palpable sense of excitement before the concert." ( một cảm giác phấn khích rõ ràng trước buổi hòa nhạc.)
Biến thể của từ:
  • Palpably (trạng từ): Dễ nhận thấy, rõ ràng.
    • dụ: "She was palpably upset after hearing the news." ( ấy rõ ràng bị buồn sau khi nghe tin.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tangibile: Cũng có nghĩa có thể cảm nhận được, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh vật hơn.
  • Obvious: Rõ ràng, dễ thấy nhưng không nhất thiết phải yếu tố cảm xúc như "palpable".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hay văn nói trang trọng, "palpable" thường được dùng để mô tả những cảm xúc hoặc tình huống phức tạp, dụ:
    • "The palpable sadness in her voice revealed how much she missed her family." (Giọng nói nỗi buồn rõ ràng của ấy tiết lộ ấy nhớ gia đình nhiều như thế nào.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Feel the tension in the air": Cảm nhận được sự căng thẳng trong không khí, tương tự như sự cảm nhận "palpable".
  • "A palpable difference": Sự khác biệt rõ ràng, dễ nhận thấy.
Tóm lại:

"Palpable" một từ hữu ích để mô tả những cảm xúc hoặc tình huống rõ ràng mạnh mẽ. Khi sử dụng từ này, bạn có thể truyền đạt sự chặt chẽ rõ ràng trong cảm xúc hoặc sự hiện diện của một điều đó.

tính từ
  1. sờ mó được
  2. rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được)

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Words Containing "palpable"

Comments and discussion on the word "palpable"