Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
palpable
Jump to user comments
tính từ
  • rờ được, sờ thấy
  • rõ ràng, hiển nhiên
    • Preuves palpables
      chứng cứ hiển nhiên
Related search result for "palpable"
Comments and discussion on the word "palpable"