Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
paralysé
Jump to user comments
tính từ
bị liệt
Bras paralysé
cánh tay bị liệt
Paralysé d'un bras
bị liệt một cánh tay
(nghĩa bóng) bị tê liệt; đờ ra
Paralysé par la terreur
đờ ra vì khiếp sợ
danh từ
người bị bệnh tê liệt
Related search result for
"paralysé"
Words pronounced/spelled similarly to
"paralysé"
:
paralysé
paralysie
Words contain
"paralysé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tê liệt
bại liệt
tê bại
thừ
liệt
đờ
tê dại
bại
Comments and discussion on the word
"paralysé"