Characters remaining: 500/500
Translation

parang

/'pɑ:ræɳ/
Academic
Friendly

Từ "parang" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "dao quắm" hay "dao rừng", thường được sử dụng trong các khu vực nhiệt đới, đặc biệt ở Malaysia Indonesia. Dao này lưỡi dài, dày cong, thường được dùng để chặt cây, cắt cỏ, hoặc làm vườn.

Định nghĩa:

Parang (danh từ): một loại dao lưỡi dài, thường được dùng để cắt cây cối hoặc làm việc ngoài trời.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The farmer used a parang to clear the brush from his land. (Người nông dân đã sử dụng một chiếc dao quắm để dọn cỏ dại trên đất của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • In the dense jungle, the explorers relied on their parang to navigate through the thick undergrowth. (Trong khu rừng rậm rạp, những nhà thám hiểm đã dựa vào chiếc dao quắm của họ để di chuyển qua lớp thực vật dày đặc.)
Các biến thể của từ:
  • Parang (danh từ số ít): chỉ một chiếc dao quắm.
  • Parangs (danh từ số nhiều): nhiều chiếc dao quắm.
Từ gần giống:
  • Machete: một loại dao giống như dao quắm, nhưng thường được biết đến rộng rãi hơn lưỡi thẳng, dùng để chặt cây hoặc cắt cỏ.
  • Saber: một loại kiếm lưỡi cong, thường dùng trong quân đội hoặc để biểu diễn.
Từ đồng nghĩa:
  • Cutlass: một loại dao cắt lưỡi cong, thường được dùng bởi hải tặc hoặc trong lịch sử hàng hải.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "parang". Tuy nhiên, người học có thể tìm hiểu thêm về các cụm từ liên quan đến việc cắt hoặc chặt như: - Cut down: chặt bỏ (cây cối). - Clear away: dọn dẹp, loại bỏ.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "parang", hãy nhớ rằng thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến công việc ngoài trời, nông nghiệp hoặc trong các khu vực rừng nhiệt đới.

danh từ
  1. dao quắm (-lai)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "parang"