French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- tha thứ
- Pardonner une faute
tha thứ một lỗi lầm
- bỏ qua
- Je vous pardonne tout
tôi bỏ qua mọi điều cho anh
nội động từ
- tha thứ, dung thứ
- Pardonner à ceux qui se repentent
dung thứ những người hối hận
- trừ, chừa
- La mort ne pardonne à personne
cái chết không chừa ai
- Dieu me pardonne!
lạy Chúa! lạy trời!
- Maladie qui ne pardonne pas
bệnh chết người