Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
particulier
Jump to user comments
tính từ
  • đặc thù, riêng biệt
    • Traits particuliers
      nét đặc thù
  • tư riêng
    • Secrétaire particulier
      thư ký riêng
  • cá biệt, đặc biệt
    • Talent particulier
      tài năng đặc biệt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kỳ dị, kỳ cục
    • en particulier
      đặc biệt
danh từ giống đực
  • người thường, tư nhân
  • (thân mật, nghĩa xấu) kẻ, tên
    • Que nous veut ce particulier?
      tên kia muốn làm gì chúng ta?
  • cái riêng
    • Aller du particulier au général
      đi từ cái riêng đến cái chung
    • en son particulier
      trong lòng mình
Related search result for "particulier"
Comments and discussion on the word "particulier"