Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chế độ
vai
vai trò
sắm vai
chẩn mạch
nhẫn nại
bịnh nhân
kiên nhẫn
chạy hiệu
nín thít
bệnh nhân
bền chí
cặp nhiệt
con bệnh
người bệnh
chữa bịnh
bổ trợ
cấm khẩu
hơi hướng
bắt mạch
khám
chèo
văn học
lân