Characters remaining: 500/500
Translation

peculate

/'pekjuleit/
Academic
Friendly

Từ "peculate" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "thụt két," "biển thủ," hoặc "tham ô," thường được sử dụng để chỉ hành động lấy hoặc sử dụng tiền hoặc tài sản của người khác một cách phi pháp, đặc biệt trong các tổ chức hoặc cơ quan công quyền.

Định nghĩa:
  • Peculate (động từ): Lấy tiền hoặc tài sản của người khác một cách bất hợp pháp, thường từ một vị trí công quyền hoặc trong một tổ chức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The accountant was caught trying to peculate funds from the company. (Kế toán viên đã bị bắt khi cố gắng biển thủ quỹ của công ty.)
  2. Câu nâng cao:

    • Many officials were accused of peculating public funds during their time in office, leading to widespread corruption scandals. (Nhiều quan chức bị buộc tội tham ô quỹ công trong thời gian làm việc của họ, dẫn đến các vụ bê bối tham nhũng lan rộng.)
Biến thể của từ:
  • Peculation (danh từ): Hành động tham ô, biển thủ.
    • Example: His peculation was discovered after an audit revealed missing funds.
Cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  • Từ "peculate" thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính pháp , liên quan đến việc lạm dụng quyền lực hoặc trách nhiệm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Embezzle: Cũng có nghĩa biển thủ tiền của, thường dùng cho việc lấy tiền của tổ chức một cách bất hợp pháp.

    • Example: She was found guilty of embezzling money from her employer.
  • Misappropriate: Lạm dụng, sử dụng sai mục đích tài sản hoặc tiền bạc.

    • Example: He misappropriated the funds intended for charity.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take the money and run: Hành động lấy tiền rồi bỏ chạy, thường ám chỉ đến việc biển thủ.
  • Cook the books: Làm giả sổ sách kế toán để che giấu hoạt động tham ô hoặc sai trái.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "peculate," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thường liên quan đến hành vi phi pháp có thể mang lại hậu quả nghiêm trọng cho người vi phạm. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tham nhũng, tài chính công, quản lý tài sản.

động từ
  1. thụt két, biển thủ, tham ô

Words Containing "peculate"

Comments and discussion on the word "peculate"