Từ "pedagogy" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "khoa sư phạm" hoặc "giáo dục học". Đây là một danh từ, thường dùng để chỉ phương pháp và lý thuyết giảng dạy, cách mà giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh.
Câu đơn giản: "Her pedagogy focuses on student-centered learning."
(Phương pháp giáo dục của cô ấy tập trung vào việc học tập lấy học sinh làm trung tâm.)
Câu nâng cao: "The university offers a course on innovative pedagogies that explore new ways of engaging students in the learning process."
(Trường đại học cung cấp một khóa học về các phương pháp sư phạm sáng tạo, khám phá những cách mới để thu hút học sinh trong quá trình học tập.)
Pedagogical (tính từ): liên quan đến sư phạm, giáo dục.
Ví dụ: "The pedagogical approach used in this curriculum is very effective."
(Cách tiếp cận sư phạm được sử dụng trong chương trình giảng dạy này rất hiệu quả.)
Pedagogue (danh từ): người giảng dạy, giáo viên, thường chỉ những người có kinh nghiệm hoặc chuyên môn trong giáo dục.
Ví dụ: "He is a well-respected pedagogue in the field of mathematics education."
(Ông là một giáo viên được kính trọng trong lĩnh vực giáo dục toán học.)
Mặc dù không có nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "pedagogy", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ trong ngữ cảnh giáo dục như: - Teaching methods (phương pháp giảng dạy) - Learning styles (các phong cách học tập)