Characters remaining: 500/500
Translation

pedagogy

/,pedə'gɔdʤiks/ Cách viết khác : (pedagogy) / 'pedəgɔgi/
Academic
Friendly

Từ "pedagogy" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "khoa sư phạm" hoặc "giáo dục học". Đây một danh từ, thường dùng để chỉ phương pháp lý thuyết giảng dạy, cách giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh.

Định nghĩa:
  • Pedagogy (danh từ, số nhiều dùng như số ít) khoa học nghiên cứu về cách thức giảng dạy học tập. bao gồm các chiến lược, phương pháp lý thuyết giáo viên sử dụng để giúp học sinh hiểu tiếp thu kiến thức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Her pedagogy focuses on student-centered learning."
    (Phương pháp giáo dục của ấy tập trung vào việc học tập lấy học sinh làm trung tâm.)

  2. Câu nâng cao: "The university offers a course on innovative pedagogies that explore new ways of engaging students in the learning process."
    (Trường đại học cung cấp một khóa học về các phương pháp sư phạm sáng tạo, khám phá những cách mới để thu hút học sinh trong quá trình học tập.)

Biến thể của từ:
  • Pedagogical (tính từ): liên quan đến sư phạm, giáo dục.
    dụ: "The pedagogical approach used in this curriculum is very effective."
    (Cách tiếp cận sư phạm được sử dụng trong chương trình giảng dạy này rất hiệu quả.)

  • Pedagogue (danh từ): người giảng dạy, giáo viên, thường chỉ những người kinh nghiệm hoặc chuyên môn trong giáo dục.
    dụ: "He is a well-respected pedagogue in the field of mathematics education."
    (Ông một giáo viên được kính trọng trong lĩnh vực giáo dục toán học.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Education (giáo dục): một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả việc giảng dạy học tập.
  • Didactics (phương pháp giảng dạy): nghiên cứu về cách thức truyền đạt kiến thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "pedagogy", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ trong ngữ cảnh giáo dục như: - Teaching methods (phương pháp giảng dạy) - Learning styles (các phong cách học tập)

Tóm lại:
  • "Pedagogy" một khái niệm quan trọng trong giáo dục, giúp chúng ta hiểu cách thức giáo viên truyền đạt kiến thức cách học sinh tiếp thu.
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  1. khoa sư phạm, giáo dục học

Comments and discussion on the word "pedagogy"