Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
peltae
/'peltə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều peltae /'pelti:/
  • cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ
  • (thực vật học) khiên
Related search result for "peltae"
Comments and discussion on the word "peltae"