Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
peregrin
/'perigin/ Cách viết khác : (peregrine) /'perigin/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng
Related search result for "peregrin"
Comments and discussion on the word "peregrin"