Characters remaining: 500/500
Translation

perfectly

/'pə:fiktli/
Academic
Friendly

Từ "perfectly" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa "hoàn toàn" hoặc "hoàn hảo". Khi sử dụng từ này, bạn diễn tả rằng một điều đó được thực hiện một cách không lỗi, rất tốt hoặc hoàn chỉnh.

Định nghĩa:
  1. Hoàn toàn: Khi bạn nói rằng điều đó được thực hiện "perfectly", bạn có thể ý nghĩa được thực hiện rất tốt, không sai sót.
  2. Hoàn hảo: Có thể diễn tả một trạng thái lý tưởng, không khuyết điểm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She sings perfectly. ( ấy hát rất hoàn hảo.)
    • He solved the problem perfectly. (Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách hoàn hảo.)
  2. Câu phức tạp:

    • The event went perfectly, and everyone enjoyed themselves. (Sự kiện diễn ra hoàn hảo, mọi người đều tận hưởng.)
    • If you follow the instructions perfectly, the recipe will turn out great. (Nếu bạn làm theo hướng dẫn một cách hoàn hảo, công thức sẽ rất tuyệt.)
Phân biệt các biến thể:
  • Perfect (tính từ): Hoàn hảo, không lỗi.
    • dụ: This is a perfect solution. (Đây một giải pháp hoàn hảo.)
  • Perfecting (động từ): Hành động làm cho cái đó trở nên hoàn hảo hơn.
    • dụ: She is perfecting her skills. ( ấy đang hoàn thiện kỹ năng của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flawlessly: Không lỗi, hoàn hảo.
    • dụ: She performed flawlessly at the concert. ( ấy đã biểu diễn một cách hoàn hảo tại buổi hòa nhạc.)
  • Excellently: Xuất sắc, rất tốt.
    • dụ: He did excellently on the test. (Anh ấy đã làm bài kiểm tra rất xuất sắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Perfectly well: Thể hiện rằng một điều đó không chỉ tốt còn rất tốt.
    • dụ: I know perfectly well what you mean. (Tôi biết rất bạn đang nói .)
Idioms Phrasal verbs:
  • Perfectly clear: Rõ ràng hoàn toàn.

    • dụ: It’s perfectly clear that he doesn’t want to come. (Rõ ràng hoàn toàn rằng anh ấy không muốn đến.)
  • Perfectly normal: Rất bình thường, không đặc biệt.

    • dụ: It’s perfectly normal to feel nervous before a big event. (Cảm thấy hồi hộp trước một sự kiện lớn điều rất bình thường.)
Kết luận:

Từ "perfectly" một phó từ hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn mô tả sự hoàn hảo hoặc việc thực hiện một cách xuất sắc.

phó từ
  1. hoàn toàn, hoàn hảo

Antonyms

Words Mentioning "perfectly"

Comments and discussion on the word "perfectly"