Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
amiss
/ə'mis/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • sai, hỏng, xấu; bậy
    • what's amiss with you?
      anh có việc gì không ổn đấy?
    • do you find anything amiss in what I have said?
      anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?
    • to understand amiss
      hiểu sai, hiểu lầm
    • to speak amiss of
      nói xấu
    • to do amiss
      làm bậy
    • not amiss
      (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi
  • không đúng lúc, không hợp thời
    • to come amiss
      đến không đúng lúc
IDIOMS
  • nothing comes amiss to him
    • chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
    • nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được
  • to take amiss
    • bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
Related words
Related search result for "amiss"
Comments and discussion on the word "amiss"