Characters remaining: 500/500
Translation

periphrastic

/,peri'fræstik/
Academic
Friendly

Từ "periphrastic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "dùng lối nói quanh" hoặc "dùng lối nói vòng". Điều này có nghĩa khi chúng ta diễn đạt một ý tưởng hay một khái niệm nào đó không trực tiếp, thay vào đó sử dụng nhiều từ hơn cần thiết để mô tả . Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học văn chương.

Định nghĩa chi tiết:
  • Periphrastic (tính từ): Dùng nhiều từ hoặc cụm từ để diễn đạt một ý tưởng, thay vì dùng từ đơn giản hoặc trực tiếp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: Thay vì nói "Tôi thích ăn", một cách diễn đạt periphrastic có thể "Tôi một sở thích đặc biệt thưởng thức các món ăn ngon".
  2. Câu nâng cao: Khi viết văn, thay vì nói "Trời đang mưa", một cách diễn đạt periphrastic có thể "Cơn mưa đang rơi xuống như những giọt nước mắt của bầu trời".
Biến thể từ gần giống:
  • Periphrasis (danh từ): Hình thức sử dụng lối nói quanh. dụ: "The periphrasis in his writing makes it less clear." (Lối nói quanh trong văn của anh ấy khiến trở nên kém rõ ràng hơn.)
  • Từ gần giống: "Circumlocutory" cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc nói vòng vo.
Từ đồng nghĩa:
  • Circumlocution: Cũng có nghĩa nói vòng vo, thường để tránh nói trực tiếp về một vấn đề nào đó.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Beating around the bush: Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
  • Talking in circles: Nói không đi đến kết luận rõ ràng.
Phrasal verbs:

Mặc dù không phải phrasal verb, nhưng một số cụm động từ có thể liên quan đến việc diễn đạt không trực tiếp như: - Bring up: Đề cập đến một chủ đề nào đó, đôi khi có thể không đi thẳng vào vấn đề.

Lưu ý:

Việc sử dụng lối nói quanh có thể tạo ra sự phong phú cho ngôn ngữ, nhưng cũng có thể khiến thông điệp trở nên khó hiểu. Do đó, cần cân nhắc khi sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

tính từ
  1. dùng lối nói quanh, dùng lối nói vòng

Comments and discussion on the word "periphrastic"