Characters remaining: 500/500
Translation

permutation

/,pə:mju:'teiʃn/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "permutation":

Từ "permutation" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sự hoán vị" hoặc "sự đổi trật tự". Trong ngữ cảnh toán học, thường được sử dụng để chỉ cách sắp xếp lại các phần tử của một tập hợp theo một thứ tự khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Sự hoán vị: việc thay đổi vị trí của các phần tử trong một tập hợp không thay đổi chính các phần tử đó.
  2. Toán học: Trong toán học, "permutation" thường được sử dụng để tính toán số cách các phần tử có thể được sắp xếp lại. dụ, nếu bạn 3 chữ số 1, 2, 3, thì các hoán vị có thể : 123, 132, 213, 231, 312, 321.
dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường:

    • "The permutation of the letters in the word 'CAT' can form different words like 'ACT' and 'TAC'." (Sự hoán vị của các chữ cái trong từ 'CAT' có thể tạo ra các từ khác như 'ACT' 'TAC'.)
  • Cách sử dụng trong toán học:

    • "In mathematics, a permutation of a set is a rearrangement of its elements." (Trong toán học, một hoán vị của một tập hợp sự sắp xếp lại các phần tử của .)
Các biến thể của từ:
  • Permute (động từ): Có nghĩa thực hiện sự hoán vị. dụ: "You can permute the numbers to find all possible combinations." (Bạn có thể hoán vị các số để tìm tất cả các sự kết hợp có thể.)
  • Permutational (tính từ): Liên quan đến sự hoán vị. dụ: "The permutational possibilities are vast." (Các khả năng hoán vị rất lớn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Combination (sự kết hợp): Khác với hoán vị, sự kết hợp không quan tâm đến thứ tự. dụ, trong việc chọn 2 phần tử từ 3 phần tử {1, 2, 3}, {1, 2} một sự kết hợp, trong khi {2, 1} một hoán vị.
  • Arrangement (sự sắp xếp): Từ này cũng gần nghĩa với "permutation", thường được dùng để chỉ sự tổ chức lại các phần tử.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Hiện tại không idioms nổi bật liên quan đến từ "permutation", nhưng trong ngữ cảnh toán học, bạn có thể gặp các cụm từ như "factorial of n" để tính số hoán vị, ký hiệu n!.
Kết luận:

Tóm lại, "permutation" một từ quan trọng trong cả ngôn ngữ hàng ngày toán học, đặc biệt khi bạn cần nói về cách sắp xếp tổ chức các phần tử.

danh từ
  1. sự đôi trật tự (vị trí)
  2. (toán học) sự hoán vị; pháp hoán vị
    • old permutation
      phép hoán vị lẻ
    • cyclic permutation
      phép hoán vị vòng quanh

Comments and discussion on the word "permutation"