Characters remaining: 500/500
Translation

substitution

/,sʌbsti'tju:ʃn/
Academic
Friendly

Từ "substitution" trong tiếng Anh có nghĩa "sự thế", "sự thay thế" hoặc "sự đổi". Đây một danh từ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình thay thế một cái đó bằng một cái khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Substitution (danh từ): Sự thay thế một đối tượng, một người hoặc một điều đó bằng một cái khác.
  • Trong toán học, "substitution" có thể dùng để chỉ việc thay thế biến này bằng biến khác trong một phương trình.
dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "The coach made a substitution during the game to improve the team’s performance." (Huấn luyện viên đã thực hiện một sự thay thế trong trận đấu để cải thiện hiệu suất của đội.)
  2. Trong nấu ăn:

    • "You can use applesauce as a substitution for oil in this cake recipe." (Bạn có thể sử dụng nước táo như một sự thay thế cho dầu trong công thức làm bánh này.)
  3. Trong giáo dục:

    • "The teacher allowed a substitution of the project topic." (Giáo viên đã cho phép thay đổi chủ đề của dự án.)
Biến thể của từ:
  • Substitute (động từ): Thay thế, dụ: "You can substitute sugar with honey." (Bạn có thể thay thế đường bằng mật ong.)
  • Substitutable (tính từ): Có thể thay thế, dụ: "These ingredients are substitutable." (Những nguyên liệu này có thể thay thế cho nhau.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Replacement: Cũng có nghĩa sự thay thế, nhưng thường có nghĩa rõ ràng hơn về việc thay thế một cái bằng cái mới.
  • Exchange: Thay đổi cái này lấy cái kia, thường dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc giao dịch.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Substitution effect: Trong kinh tế học, thuật ngữ này chỉ hiện tượng người tiêu dùng thay đổi lựa chọn của họ khi giá của một sản phẩm thay đổi.
  • Substitutionary: Tính từ dùng để mô tả điều đó có thể thay thế được.
danh từ
  1. sự thế, sự thay thế
  2. sự đổi

Comments and discussion on the word "substitution"