Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
transposition
/,trænspə'ziʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...)
  • (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế
  • (âm nhạc) sự dịch giọng
Comments and discussion on the word "transposition"